Bà lão chỉ bán 100 bát mì mỗi ngày và sự thật r/ùng m/ình phía sau bếp

   

Nhiều người tin rằng bát mì bà lão nấu có thể chữa bệnh, kéo dài tuổi thọ, thậm chí mang lại vận may. Nhưng không ai dám ăn bát thứ hai. Cũng chẳng ai thấy quán đó mở quá trưa. Và tuyệt đối không ai dám bước vào gian bếp sau quán…

Trên con đường nhỏ dẫn ra khỏi thị trấn Lạc Dương, tỉnh Lâm Đồng, có một quán mì nằm im lìm dưới gốc cây đa cổ thụ, tán lá rậm rạp như chiếc ô khổng lồ che khuất cả mặt trời buổi sáng. Quán không có biển hiệu, chỉ có một tấm bảng gỗ cũ kỹ viết bằng mực nho đã nhòe: “Mì Bà Bảy – Mỗi ngày chỉ 100 bát”.

Bà Bảy – một người phụ nữ ngoài 70 tuổi, tóc bạc trắng, dáng người nhỏ thó nhưng nhanh nhẹn. Gương mặt bà hiền từ nhưng đôi mắt sâu thẳm, lúc nào cũng như đang giấu điều gì đó. Bà sống một mình sau quán, không ai rõ bà từ đâu tới, chỉ biết quán mì này đã có mặt ở đây hơn hai chục năm.

Điều kỳ lạ là mỗi sáng, từ 5 giờ, người ta đã xếp hàng dài trước quán. Người ở xa có khi đi xe máy hàng chục cây số chỉ để ăn một bát mì. Dù không có thịt thà gì cầu kỳ, mì của bà Bảy lại có vị ngọt thanh lạ lùng, nước dùng trong veo nhưng đậm đà đến mức ám ảnh. Cọng mì thì mềm dai, mùi thơm lan tỏa ra cả con đường.

Một bát mì có giá 25.000 đồng – rẻ hơn nhiều so với các quán khác trong vùng. Nhưng quy định của quán là “mỗi người một bát, ăn tại chỗ, không mang đi”. Người nào xin thêm hay tìm cách lén lút lấy bát thứ hai đều bị bà Bảy từ chối thẳng thừng, ánh mắt lúc đó sắc như dao.

Câu chuyện bắt đầu khi Minh, một phóng viên trẻ từ Sài Gòn, quyết định thực hiện một phóng sự về những quán ăn kỳ lạ khắp Việt Nam. Nghe lời đồn về quán mì “bí ẩn” ở Lạc Dương, Minh lập tức lên đường. Cậu vốn không tin vào chuyện mê tín dị đoan, càng nghe đồn đại thì càng muốn chứng minh đó chỉ là sự trùng hợp.

 

Minh đến quán lúc 4h30 sáng. Trời còn mờ sương, nhưng hàng chục người đã xếp hàng. Một số mang vẻ mặt như hành hương – họ không nói chuyện, không cười, chỉ lặng lẽ đợi.

Tới lượt mình, Minh bước vào ngồi. Gian quán chỉ có tám chiếc bàn gỗ cũ kỹ, sàn lát gạch bông, vách tường phủ đầy khói ám. Từ phía bếp, bà Bảy bưng ra từng tô mì nóng hổi. Không ai thấy bà nấu, chỉ thấy bà bê ra.

Khi Minh cầm đũa, cảm giác đầu tiên là hương thơm làm tê cả sống mũi. Vị ngọt của nước dùng không giống nước xương heo, mà như có gì đó… sống động. Càng ăn, Minh càng thấy ấm người, từng sợi mì như tan chảy trong miệng. Khi bát mì cạn đáy, Minh ngồi thẫn thờ, cảm giác như vừa bước ra từ một giấc mơ.

Cậu rón rén hỏi xin bát thứ hai. Bà Bảy đứng yên nhìn Minh, ánh mắt không còn hiền từ.

“Không có bát thứ hai. Cậu đi đi.”

Minh gật đầu, giả vờ bước ra, nhưng rồi lén vòng ra phía sau bếp – nơi mà dân làng gọi là “chốn cấm địa”. Bà Bảy thường không để ai bén mảng tới đó, và chính điều ấy thôi thúc sự tò mò trong cậu.

Phía sau quán là một khu nhà nhỏ lợp mái âm dương, rêu phong phủ kín. Cửa sau hé mở. Minh nhẹ nhàng đẩy vào.

Một mùi hương thảo mộc thoảng qua. Gian bếp tối om, chỉ có ánh sáng leo lét từ một ngọn đèn dầu. Trên bàn là những tô mì chưa chan nước, cọng mì được treo lên từ một loại cây leo bám đầy trần nhà. Nhưng điều làm Minh rợn gáy chính là những chiếc lọ thủy tinh xếp dọc tường – trong mỗi lọ là… một khúc xương nhỏ, được ngâm trong thứ nước ngà đục.

Minh chưa kịp rút điện thoại thì một giọng nói vang lên sau lưng:

“Cậu không nên thấy những thứ này đâu…”

Minh quay lại, tim đập thình thịch. Bà Bảy đứng ngay cửa, lưng thẳng tắp, tay cầm con dao thái rau. Nhưng bà không tiến tới, chỉ nhìn cậu rất lâu.

“Cậu nghĩ tôi bán mì vì tiền à?” – Bà hỏi, giọng trầm đục.

Minh nuốt nước bọt, cố giữ bình tĩnh: “Tôi… chỉ muốn biết sự thật.”

Bà Bảy thở dài. Rồi bằng giọng kể đều đều, bà bắt đầu một câu chuyện mà không ai tin là có thật nếu nghe ở quán cà phê.

“Năm xưa, tôi là con gái của một thầy thuốc miền Trung. Cha tôi vốn chữa bệnh bằng thảo dược, nhưng ông còn biết gọi hồn. Một lần, cha cứu một người bị ma theo – linh hồn đó không siêu thoát, bám theo người sống, khiến họ phát điên. Ông lập đàn trục vong, nhưng sai sót nghi lễ. Hồn kia không tan mà nhập vào một cái chén nước trên bàn. Sau đó, mọi người trong nhà tôi dần lâm nạn – em gái tôi mất, mẹ tôi mất sau đó. Cha tôi điên loạn rồi cũng mất tích.”

“Tôi may mắn thoát chết vì được sư thầy trên núi cứu. Sau này, thầy truyền lại cách ‘xoa dịu vong linh’ bằng cách nấu món ăn cho họ. Họ ăn xong sẽ chịu yên trong một ngày. Nhưng nếu không có đồ cúng, hoặc ai đó ăn quá phần… sẽ có người chết để thế mạng.”

Minh lặng người. Cậu tưởng mình đang nghe chuyện ma dân gian. Nhưng ánh mắt của bà Bảy nói rằng đó là sự thật.

“Cậu có biết tại sao tôi chỉ nấu 100 bát không? Vì tôi chỉ có thể làm đủ ‘lễ’ cho 100 linh hồn mỗi ngày. Dư ra, tôi không kiểm soát được.”

Minh bước lùi lại, lòng rối bời. “Nhưng sao bà không ngừng?”

“Cậu thấy đấy,” – Bà chỉ tay ra ngoài – “Người ta khỏe lên sau khi ăn. Bệnh lui, vận đỏ. Vì họ ăn phần của một linh hồn, chứ không phải của người thường. Tôi không thể dừng. Nếu dừng, vong sẽ nổi lên – và sẽ kéo theo những người khác đi cùng.”

Minh quay người bỏ chạy khỏi quán. Nhưng từ hôm đó, cậu thường xuyên gặp ác mộng. Mỗi lần, cậu thấy mình cầm bát mì, ăn ngấu nghiến, rồi trong tô là một chiếc răng người dính giữa sợi mì…

Bảy ngày sau, Minh mất tích.

Trên mạng, bài phóng sự cuối cùng của cậu chỉ còn lại dòng tiêu đề chưa kịp viết tiếp:
“Sự thật sau 100 bát mì mỗi ngày…”